Có 2 kết quả:
日光灯 rì guāng dēng ㄖˋ ㄍㄨㄤ ㄉㄥ • 日光燈 rì guāng dēng ㄖˋ ㄍㄨㄤ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fluorescent light
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fluorescent light
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0